|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17443 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 76A6DFDA-30D0-4F30-9437-BF2F14AC3083 |
---|
005 | 202112211612 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260091946|c885.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220114095136|bvulh|c20220114094826|dvulh|y20201228151352|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a332.72|bB889 - W716 |
---|
100 | |aBrueggeman, William B. |
---|
245 | |aReal estate finance and investments / |cWilliam B. Brueggeman, Jeffrey D. Fisher |
---|
250 | |aSixteenth Edition |
---|
260 | |aDubuque : |bMcGraw-Hill Education, |c2018 |
---|
300 | |a816 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aMortgage loans |
---|
653 | |aReal property |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aFisher, Jeffrey D. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10118851, 10118917 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/28122020v/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118851
|
Kho sách ngoại văn
|
332.72 B889 - W716
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10118917
|
Kho sách ngoại văn
|
332.72 B889 - W716
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào