DDC
| 340.0721 |
Tác giả CN
| Phan, Trung Hiền |
Nhan đề
| Để hoàn thành tốt luận văn ngành luật : Dùng cho sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Phan Trung Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sữa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về luận văn ngành luật và các bước để thực hiện luận văn: Chuẩn bị thực hiện, phần mở đầu, các phương pháp, cách tiếp cận phổ biến các chương trong luận văn, phần kết luận, hình thức bảo vệ và đánh giá một bài luận văn |
Từ khóa tự do
| Luận văn |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112791-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15532 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | F01C4416-156F-4EFB-940E-DA948CBAF429 |
---|
005 | 202201041618 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045743935|c107.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104161840|bvulh|c20220104154440|dvulh|y20190813154711|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.0721|bP535 - H633 |
---|
100 | |aPhan, Trung Hiền |
---|
245 | |aĐể hoàn thành tốt luận văn ngành luật : |bDùng cho sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh / |cPhan Trung Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sữa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về luận văn ngành luật và các bước để thực hiện luận văn: Chuẩn bị thực hiện, phần mở đầu, các phương pháp, cách tiếp cận phổ biến các chương trong luận văn, phần kết luận, hình thức bảo vệ và đánh giá một bài luận văn |
---|
653 | |aLuận văn |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112791-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/13082019d/19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112791
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.0721 P535 - H633
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112792
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.0721 P535 - H633
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112793
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.0721 P535 - H633
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112794
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.0721 P535 - H633
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112795
|
Kho sách chuyên ngành
|
340.0721 P535 - H633
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|