DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Ngô, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Folklore thế giới một số công trình nghiên cứu cơ bản / Ngô Đức Thịnh, Frank Proshan; Phạm Lan Hương, Đỗ Trọng Quang, Vũ Thị Thanh Hương (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 818 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tuyển tập các bài viết về nghiên cứu Folklore thế giới, mối quan hệ giữa nó với các ngành khoa học khác đặc biệt trong văn học. Cơ sở xã hội các hình thức, cấu trúc, truyền thống, biến đổi và sáng tạo của văn hoá dân gian. Các phương pháp tiếp cận hiện nay trong nghiên cứu nghệ thuật ngôn từ và diễn xướng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Diễn xướng |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Frank Proshan |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10104607 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8127 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A55FD6F3-16F1-4D92-A716-3AC4EBEE436D |
---|
005 | 201801231400 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180123140221|bdiepbnh|y20180123140055|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a398.2 |
---|
090 | |bN499 - T348 |
---|
100 | |aNgô, Đức Thịnh |
---|
245 | |aFolklore thế giới một số công trình nghiên cứu cơ bản / |cNgô Đức Thịnh, Frank Proshan; Phạm Lan Hương, Đỗ Trọng Quang, Vũ Thị Thanh Hương (dịch) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2005 |
---|
300 | |a818 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTuyển tập các bài viết về nghiên cứu Folklore thế giới, mối quan hệ giữa nó với các ngành khoa học khác đặc biệt trong văn học. Cơ sở xã hội các hình thức, cấu trúc, truyền thống, biến đổi và sáng tạo của văn hoá dân gian. Các phương pháp tiếp cận hiện nay trong nghiên cứu nghệ thuật ngôn từ và diễn xướng |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aDiễn xướng |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
700 | |aFrank Proshan |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10104607 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104607
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|