DDC
| 301 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Hà |
Nhan đề
| Các lí thuyết xã hội học. Vũ Quang HàTập 2 / |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Quyển Các lí thuyết xã hội học, bao gồm 2 tập, trình bày toàn bộ các lí thuyết xã hội học từ trước đến nay, theo cấu trúc lịch sử từ cổ điển đến hiện đại |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10100281, 10100295-6, 10100302, 10100425, 10102036-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 611C1C59-66C7-479E-9823-50FB4035CDA6 |
---|
005 | 201710310938 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20171031093940|btanht|y20171031093838|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301|bV97 - H11 |
---|
100 | |aVũ, Quang Hà |
---|
245 | |aCác lí thuyết xã hội học. |nTập 2 / |cVũ Quang Hà |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2002 |
---|
300 | |a499 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aQuyển Các lí thuyết xã hội học, bao gồm 2 tập, trình bày toàn bộ các lí thuyết xã hội học từ trước đến nay, theo cấu trúc lịch sử từ cổ điển đến hiện đại |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10100281, 10100295-6, 10100302, 10100425, 10102036-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/31102017/caclithuyetxhhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102036
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
10102037
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
10102038
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
10102039
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
10102040
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
10102041
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
10100302
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
10100281
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
10100295
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
10
|
10100296
|
Kho sách chuyên ngành
|
301 V97 - H11
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|