DDC
| 153.6 |
Tác giả CN
| Lieberman, David J. |
Nhan đề
| Đọc vị bất kỳ ai : Để không bị lừa đối và lợi dụng / David J. Lieberman ; Quỳnh Lê dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2021 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hệ thống phân tích cung cấp các nguyên tắc, thủ thuật phân tích tâm lý và suy nghĩ của đối phương một cách nhanh chóng, dễ dàng, toàn diện, mang tính thực tế cao giúp bạn nhận biết chân tướng của sự việc, tránh bị lợi dụng và duy trì thế thượng phong trước bất kỳ ai, vào bất kỳ thời điểm nào - chỉ trong vòng năm phút hoặc ngắn hơn |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ Nhân |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10120389-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19265 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 546F8156-4D13-424E-9699-7DCD5F08D79B |
---|
005 | 202203160941 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89786043252118|c79,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220316094154|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.6|bL716 - D249 |
---|
100 | |aLieberman, David J. |
---|
245 | |aĐọc vị bất kỳ ai : |bĐể không bị lừa đối và lợi dụng / |cDavid J. Lieberman ; Quỳnh Lê dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2021 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hệ thống phân tích cung cấp các nguyên tắc, thủ thuật phân tích tâm lý và suy nghĩ của đối phương một cách nhanh chóng, dễ dàng, toàn diện, mang tính thực tế cao giúp bạn nhận biết chân tướng của sự việc, tránh bị lợi dụng và duy trì thế thượng phong trước bất kỳ ai, vào bất kỳ thời điểm nào - chỉ trong vòng năm phút hoặc ngắn hơn |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
700 | |aTrần, Vũ Nhân |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10120389-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/16/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120389
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.6 L716 - D249
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10120390
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.6 L716 - D249
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|