|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15793 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | A7EC7DC9-0DB1-4697-9CDF-2ECD4392E6BA |
---|
005 | 202112211627 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978292219950|c1.293.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819200634|bvulh|c20211221162713|dvulh|y20191022142806|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a346.4207|bM152 - E942 |
---|
100 | |aMacIntyre, Ewan |
---|
245 | |aBusiness law / |cEwan MacIntyre |
---|
250 | |aNinth edition |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a754 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aLuật kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10115901-8, 10116679-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/221019d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115901
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115902
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115903
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115904
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115905
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115906
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10115907
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10115908
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10116679
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10116680
|
Kho sách ngoại văn
|
346.4207 M152 - E942
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào