DDC
| 915.9597 |
Tác giả CN
| Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Saigon : A guidebook |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| United States : Vietnamerican Trading co., 1995 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; minh họa ; cm. : |
Tóm tắt
| Sách hướng dẫn dành cho các du khách tham quan Saigon: các địa chỉ về nơi ăn ở, các địa điểm mua, bán, giao thông, các ngày lễ tết và các món đặc sản |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Saigon Guidebook |
Từ khóa tự do
| Tp. Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Guidebook |
Từ khóa tự do
| Saigon |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(5): 10200739-42, 10201258 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9837 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | 3276BAEB-7844-46F6-8D78-65127128EF6C |
---|
005 | 202204291428 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0964545799|c9.95$ |
---|
039 | |a20220429142801|bvulh|c20220429142748|dvulh|y20180205143529|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a915.9597|bSa214 |
---|
100 | |aÁnh Tuyết |
---|
245 | |aSaigon : |bA guidebook |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUnited States : |bVietnamerican Trading co., |c1995 |
---|
300 | |a96 tr. ; |ccm. : |bminh họa ; |
---|
520 | |aSách hướng dẫn dành cho các du khách tham quan Saigon: các địa chỉ về nơi ăn ở, các địa điểm mua, bán, giao thông, các ngày lễ tết và các món đặc sản |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSaigon Guidebook |
---|
653 | |aTp. Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aGuidebook |
---|
653 | |aSaigon |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10200739-42, 10201258 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 7/03072020/nhaat/8. sài gònthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200739
|
Kho sách ngoại văn
|
915.9597
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10200740
|
Kho sách ngoại văn
|
915.9597
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10200741
|
Kho sách ngoại văn
|
915.9597
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10200742
|
Kho sách ngoại văn
|
915.9597
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10201258
|
Kho sách ngoại văn
|
915.9597 S214
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào