DDC
| 324.259707092 |
Kí hiệu phân loại
| |
Nhan đề
| Chân dung các tổng bí thư dành trọn đời cho lý tưởng / Nguyễn Công Anh (Tuyển chọn và hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về cuộc đời, sự nghiệp cách mạng của các đồng chí cố Tổng Bí thư: Trần Phú, Lê Hồng Phong, Hà Huy Tập, Nguyễn Văn Cừ, Trường Chinh, Lê Duẩn, Nguyễn Văn Linh, những người đã dành cả đời mình cống hiến cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc nhằm dẫn dắt cách mạng Việt Nam đi theo con đường chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Tổng bí thư |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10112203-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15323 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A3E6B17B-0B2C-46D6-A733-9704CDA88B70 |
---|
005 | 201905311020 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049499753|c365.000 VNĐ |
---|
039 | |a20190531102139|bdiepbnh|c20190530112417|ddiepbnh|y20190530112221|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a324.259707092 |
---|
084 | |bC454 |
---|
245 | |aChân dung các tổng bí thư dành trọn đời cho lý tưởng / |cNguyễn Công Anh (Tuyển chọn và hệ thống) |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về cuộc đời, sự nghiệp cách mạng của các đồng chí cố Tổng Bí thư: Trần Phú, Lê Hồng Phong, Hà Huy Tập, Nguyễn Văn Cừ, Trường Chinh, Lê Duẩn, Nguyễn Văn Linh, những người đã dành cả đời mình cống hiến cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc nhằm dẫn dắt cách mạng Việt Nam đi theo con đường chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aTổng bí thư |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10112203-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/300519d/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112203
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259707092 C454
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112204
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259707092 C454
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10112205
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259707092 C454
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|