DDC
| 324.259 |
Tác giả CN
| Đặng, Ngọc Hoàng |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Đặng Ngọc Hoàng |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 86 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 44 câu ôn thi môn đường lối cách mạng Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đường lối |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(23): 10100336-45, 10107770, 10107937-48 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 881 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C4DD050C-1546-411F-8207-1BC739B880CB |
---|
005 | 201804181356 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180418135800|bdiepbnh|c20171109104412|dtanht|y20171103104035|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.259|bĐ182 - H678 |
---|
100 | |aĐặng, Ngọc Hoàng |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn ôn thi môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / |cĐặng Ngọc Hoàng |
---|
260 | |aTP.HCM, |c2010 |
---|
300 | |a86 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm 44 câu ôn thi môn đường lối cách mạng Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐường lối |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(23): 10100336-45, 10107770, 10107937-48 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100336
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100337
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100338
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10100339
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100340
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10100341
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10100342
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10100343
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10100344
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10100345
|
Kho sách chuyên ngành
|
324.259 Đ182 - H678
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào