DDC
| 615.191 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Thị Mỹ Duyên |
Nhan đề
| Giáo trình bào chế và công nghệ dược II : Dành cho sinh viên dược / Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2020 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ dược |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bào chế |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102965-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18504 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E52D955A-0542-4EC8-8676-75738F52BC46 |
---|
005 | 202202091549 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046644828|c135.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619143231|bvulh|c20220209155227|dvulh|y20210607102336|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.191|bH987 - D988 |
---|
100 | |aHuỳnh, Thị Mỹ Duyên |
---|
245 | |aGiáo trình bào chế và công nghệ dược II :|bDành cho sinh viên dược /|cHuỳnh Thị Mỹ Duyên |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2020 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ dược |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBào chế |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102965-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102965
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.191 H987 - D988
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
20102966
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.191 H987 - D988
|
Dược
|
2
|
|
|
|
|
|
|