|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 8357 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 68D13116-D361-4B46-9844-5414657D3A8F |
---|
005 | 202111212219 |
---|
008 | 211018s008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500원 |
---|
039 | |a20211122131925|btamnt|c20211018095222|dvulh|y20180124161248|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a714 |
---|
090 | |bP219 - J732 |
---|
100 | |a박종연, 박현경 |
---|
245 | |a3학년 단어퍼즐 / |c박종연, 박현경 |
---|
250 | |a2010년 10월 4일 |
---|
260 | |a재미북스 |
---|
300 | |a169 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aChơi xếp hình |
---|
653 | |aMiếng ghép |
---|
653 | |aTừ vựng năm 3 |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
700 | |a박현경 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(2): 10104764-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104764
|
Kho sách Hàn Quốc
|
714 P219 - J732
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
10104765
|
Kho sách Hàn Quốc
|
714 P219 - J732
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào