DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Tới |
Nhan đề
| Viet Nam export import investment directory : 1999 - 2000 / Huỳnh Văn Tới |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Foreign trade and investment development center, 1999 |
Mô tả vật lý
| 1004 tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Thư mục đầu tư |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10106346 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10272 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 99AD3E46-A766-4117-8E51-C41EE02D3106 |
---|
005 | 202204291631 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240226182418|bvulh|c20220429163141|dvulh|y20180306153549|zdiepbnh |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a382|bH987 - T646 |
---|
100 | |aHuỳnh, Văn Tới |
---|
245 | |aViet Nam export import investment directory : |b1999 - 2000 / |cHuỳnh Văn Tới |
---|
260 | |aTp. HCM : |bForeign trade and investment development center, |c1999 |
---|
300 | |a1004 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aThư mục đầu tư |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10106346 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106346
|
Kho sách ngoại văn
|
382 H987 - T646
|
Logistics
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào