DDC
| 338.642 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết thống kê : Ứng dụng trong quản trị và kinh tế / Hà Văn Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. : bảng ; 24 cm. |
Phụ chú
| Statistics for management and economics |
Tóm tắt
| Sơ lược sự ra đời, phát triển và đối tượng của thống kê học; Các phương pháp điều tra, tổng hợp, phân tích thống kê; Thống kê các mức độ, sự biến động của hiện tượng kinh tế-xã hội... |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10100412, 10104452, 10106320 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 911 |
---|
002 | 50 |
---|
004 | 0D603A1A-1A9C-43E5-BD69-40DAD3C9996F |
---|
005 | 202202100937 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220210102032|bvulh|c20220210102013|dvulh|y20171103151339|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.642|bH111 - S698 |
---|
100 | |aHà, Văn Sơn |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết thống kê : |bỨng dụng trong quản trị và kinh tế / |cHà Văn Sơn |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2004 |
---|
300 | |a314 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
500 | |aStatistics for management and economics |
---|
520 | |aSơ lược sự ra đời, phát triển và đối tượng của thống kê học; Các phương pháp điều tra, tổng hợp, phân tích thống kê; Thống kê các mức độ, sự biến động của hiện tượng kinh tế-xã hội... |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10100412, 10104452, 10106320 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/02112017/gt - ly thuyet thong kethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104452
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.642 H111 - S698
|
Kế toán
|
2
|
|
|
2
|
10106320
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.642 H111 - S698
|
Kế toán
|
3
|
|
|
3
|
10100412
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.642 H111 - S698
|
Kế toán
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|