|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15717 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 3CD9B839-2775-4410-93DB-A93D4A5AF373 |
---|
005 | 202206060947 |
---|
008 | 220606s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814866071|c2.568.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819200730|bvulh|c20220606094716|dvulh|y20191007151030|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658|bD675 - K968 |
---|
100 | |aDonald F, Kuratko |
---|
245 | |aEntrepreneurship : |bTheory, process, practice / |cKuratko, Donald F |
---|
250 | |a11 Edition |
---|
260 | |aSinggapore : |bCengage, |c2017 |
---|
300 | |a478 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | |aEntrepreneurship |
---|
653 | |aDoanh nhân |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10115263, 10115841-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/071019d/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115841
|
Kho sách ngoại văn
|
658 D675 - K968
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
2
|
10115842
|
Kho sách ngoại văn
|
658 D675 - K968
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
3
|
10115843
|
Kho sách ngoại văn
|
658 D675 - K968
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
4
|
10115844
|
Kho sách ngoại văn
|
658 D675 - K968
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
5
|
10115263
|
Kho sách ngoại văn
|
658 D675 - K968
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào