DDC
| 338.092 |
Nhan đề
| Nhân lên thương hiệu việt |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2006 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách người đương thời |
Tóm tắt
| Giới thiệu những gương doanh nhân, những đóng góp to lớn của họ cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ của đất nước qua các bài viết, bài phỏng vấn trong chương "Người đương thời" của đài truyền hình Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh, Người đương thời |
Từ khóa tự do
| Tâm lý |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10100009-11, 10100438, 10105261 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 919 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | C54CFE9E-7842-42BF-9A6E-966244B2F495 |
---|
005 | 202202151332 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50. 000 VNĐ |
---|
039 | |a20220315095532|bvulh|c20220215133243|dvulh|y20171109101414|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.092|bN576 |
---|
245 | |aNhân lên thương hiệu việt |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2006 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBộ sách người đương thời |
---|
520 | |a Giới thiệu những gương doanh nhân, những đóng góp to lớn của họ cho sản xuất, kinh doanh, dịch vụ của đất nước qua các bài viết, bài phỏng vấn trong chương "Người đương thời" của đài truyền hình Việt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nhân |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |a Kinh doanh, Người đương thời |
---|
653 | |aTâm lý |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10100009-11, 10100438, 10105261 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100009
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.092 N576
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
10100010
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.092 N576
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
3
|
10100011
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.092 N576
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
4
|
10105261
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.092 N576
|
Truyền thông đa phương tiện
|
4
|
|
|
5
|
10100438
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.092 N576
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|