DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Ries, Al |
Nhan đề
| 22 điều luật xây dựng thương hiệu : Cách làm cho sản phẩm hay dịch vụ có thương hiệu quốc tế / Al Ries, Laura Ries; Phan Đình Quyền, Nguyễn Văn Chu, Đinh Tiên Minh ( dịch ) |
Nhan đề khác
| The 22 immutable laws of branding |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách thức mà công ty nên đá xoáy vào để trở nên mạnh mẽ hơn và thu nhiều lợi nhuận. Vận dụng khái niệm điểm trọng tâm vào bản thân của quá trình marketing |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Xây dựng thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Ries, Laura |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107281 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11351 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | DEFD11DB-172A-4007-832A-C632039D2692 |
---|
005 | 202201181319 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220118131921|bvulh|c20220118104715|dvulh|y20180327162128|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a658.8|bA316 |
---|
100 | |aRies, Al |
---|
245 | |a22 điều luật xây dựng thương hiệu : |b Cách làm cho sản phẩm hay dịch vụ có thương hiệu quốc tế / |cAl Ries, Laura Ries; Phan Đình Quyền, Nguyễn Văn Chu, Đinh Tiên Minh ( dịch ) |
---|
246 | |aThe 22 immutable laws of branding |
---|
260 | |aHà Nội : |b Thống kê, |c2003 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách thức mà công ty nên đá xoáy vào để trở nên mạnh mẽ hơn và thu nhiều lợi nhuận. Vận dụng khái niệm điểm trọng tâm vào bản thân của quá trình marketing |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aXây dựng thương hiệu |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |a Ries, Laura |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107281 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107281
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 A316
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|