DDC
| 153 |
Tác giả CN
| Tracy, Brian |
Nhan đề
| 100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh / Brian Tracy; Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Lan Nguyên (Biên dịch) |
Nhan đề khác
| The 100 absolutely unbreakable laws of business success |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến những quy luật còn mãi với thời gian để thành công trong kinh doanh
Bất kỳ quy luật nào trong cuốn sách này cũng có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian đáng kể cũng như giúp bạn nhận ra toàn bộ khả năng tiềm ẩn của mình. Những quy luật này cũng giống như quy luật vật lý, toán học, cơ khí hay điện tử. Chúng đã được thử nghiệm qua thời gian, được chứng minh và áp dụng vào thực tế |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quy luật bất biến |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10101421, 10101651 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1623 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 50D93E5A-E528-4CD4-8F12-CDB6E32CBA6E |
---|
005 | 201712141438 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220214151645|bvulh|c20220214151611|dvulh|y20171214143842|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153|bB76 |
---|
100 | |aTracy, Brian |
---|
245 | |a100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh / |cBrian Tracy; Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Lan Nguyên (Biên dịch) |
---|
246 | |aThe 100 absolutely unbreakable laws of business success |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2008 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến những quy luật còn mãi với thời gian để thành công trong kinh doanh
Bất kỳ quy luật nào trong cuốn sách này cũng có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian đáng kể cũng như giúp bạn nhận ra toàn bộ khả năng tiềm ẩn của mình. Những quy luật này cũng giống như quy luật vật lý, toán học, cơ khí hay điện tử. Chúng đã được thử nghiệm qua thời gian, được chứng minh và áp dụng vào thực tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aQuy luật bất biến |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10101421, 10101651 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/14122017/100quythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101651
|
Kho sách chuyên ngành
|
153 B76
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
2
|
10101421
|
Kho sách chuyên ngành
|
153 B76
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|