DDC
| 621.303 |
Tác giả CN
| Quang, Hùng |
Nhan đề
| Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / Quang Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh Niên, 2002 |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn Từ Điển Chuyên Ngành Điện Anh - Việt gồm những phần sau đây:
Giải thích các thuật ngữ về điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh. Mỗi thuật ngữ đều có phiên âm , minh họa bằng hình vẽ, đồ thị và giải thích tóm tắt nội dung của thuật ngữ đó.
Phụ lục về điện công nghiệp, điện tử, nêu lên các ký hiệu, tiêu chuẩn cỡ dây, các bảng số liệu, chuyển đổi đơn vị đo các đại lượng vật lý ở các hệ thống đo lường khác nhau, sơ đồ các loại máy điện, sơ đồ mạch điện..
Để tiện lợi cho các bạn sử dụng và tra cứu, cuốn sách còn có các phần nghĩa các chữ viết tắt thông dụng trong ngành, ký hiệu sơ đồ điện bằng chữ và hình vẽ... |
Từ khóa tự do
| Anh - Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành điện |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10121457 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20102500 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12433 |
---|
002 | 60 |
---|
004 | 03899EFC-7B94-4798-A554-301B370ACC08 |
---|
005 | 202202161038 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185533|bvulh|c20230819203407|dvulh|y20180417150927|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.303|bQ17 - H936 |
---|
100 | |aQuang, Hùng |
---|
245 | |aTừ điển chuyên ngành điện Anh - Việt / |cQuang Hùng |
---|
260 | |aH. : |bThanh Niên, |c2002 |
---|
300 | |a510 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn Từ Điển Chuyên Ngành Điện Anh - Việt gồm những phần sau đây:
Giải thích các thuật ngữ về điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh. Mỗi thuật ngữ đều có phiên âm , minh họa bằng hình vẽ, đồ thị và giải thích tóm tắt nội dung của thuật ngữ đó.
Phụ lục về điện công nghiệp, điện tử, nêu lên các ký hiệu, tiêu chuẩn cỡ dây, các bảng số liệu, chuyển đổi đơn vị đo các đại lượng vật lý ở các hệ thống đo lường khác nhau, sơ đồ các loại máy điện, sơ đồ mạch điện..
Để tiện lợi cho các bạn sử dụng và tra cứu, cuốn sách còn có các phần nghĩa các chữ viết tắt thông dụng trong ngành, ký hiệu sơ đồ điện bằng chữ và hình vẽ... |
---|
653 | |aAnh - Việt |
---|
653 | |aTừ điển chuyên ngành điện |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121457 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20102500 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/17042018m/dienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102500
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
621.303 Q17 - H936
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
2
|
10121457
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.303 Q17 - H936
|
Điện tử - tự động hóa
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|