DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Cohen, Jean |
Nhan đề
| 100 câu hỏi đáp về sử dụng thuốc gây phóng noãn / Jean Cohen, Jean-Claude Guillat, Jeanine henry - Suchet, Vincent Loffredo; Nguyễn Đức Vy, trần Thị Phương Mai, Phạm Huy Hiền Hào (Đồng biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 1999 |
Mô tả vật lý
| 97 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Vô sinh không chỉ là vấn đề đã và đang được quan tâm ở nước tầm còn là một trong những vấn đề hàng đầu trong chiến lược về sức khỏe, sin sản của thế giới. |
Từ khóa tự do
| Thuốc gây phóng noãn |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Guillat, Jean-Claude |
Tác giả(bs) CN
| henry - Suchet, Jeanine |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100167 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5998 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | A5F36693-9340-4420-BCA0-2C5A03D89D70 |
---|
005 | 202112231330 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.500 VNĐ |
---|
039 | |a20230619143244|bvulh|c20211225160234|dvulh|y20180109145002|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bJ341 |
---|
100 | |aCohen, Jean |
---|
245 | |a100 câu hỏi đáp về sử dụng thuốc gây phóng noãn / |cJean Cohen, Jean-Claude Guillat, Jeanine henry - Suchet, Vincent Loffredo; Nguyễn Đức Vy, trần Thị Phương Mai, Phạm Huy Hiền Hào (Đồng biên dịch) |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c1999 |
---|
300 | |a97 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aVô sinh không chỉ là vấn đề đã và đang được quan tâm ở nước tầm còn là một trong những vấn đề hàng đầu trong chiến lược về sức khỏe, sin sản của thế giới. |
---|
653 | |aThuốc gây phóng noãn |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aGuillat, Jean-Claude |
---|
700 | |ahenry - Suchet, Jeanine |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100167 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/09012018t/100thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100167
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 J341
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|