DDC
| 344.5970102632 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/05/2013 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp toàn văn Bộ luật lao động với những qui định chung và qui định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương; thời giờ làm việc và nghỉ ngơi; kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn và vệ sinh lao động; những quy định riêng đối với lao động nữ, lao động chưa thành niên và một số loại lao động khác... |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động |
Từ khóa tự do
| Pháp luật Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112928-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15560 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 8B5C17DB-19F8-4FE1-8774-08D30C4C90D5 |
---|
005 | 202201041635 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143308|bvulh|c20220104163509|dvulh|y20190814141514|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.5970102632|bB662 - L926 |
---|
245 | |aBộ luật lao động của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : |bCó hiệu lực thi hành từ ngày 01/05/2013 |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aCung cấp toàn văn Bộ luật lao động với những qui định chung và qui định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương; thời giờ làm việc và nghỉ ngơi; kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn và vệ sinh lao động; những quy định riêng đối với lao động nữ, lao động chưa thành niên và một số loại lao động khác... |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aPháp luật Việt Nam |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112928-32 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/140819d/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112928
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970102632 B662 - L926
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112929
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970102632 B662 - L926
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112930
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970102632 B662 - L926
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112931
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970102632 B662 - L926
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112932
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.5970102632 B662 - L926
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|