DDC
| 345.597 |
Tác giả CN
| Việt Nam (CHXHCNVN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Bộ luật tố tụng dân sự hiện hành / Việt Nam (CHXHCNVN). Luật lệ và sắc lệnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 452 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Bộ luật quy định những nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự; trình tự và thủ tục để khởi kiện, yêu cầu để Tòa án giải quyết, thủ tục công nhận và cho thi hành án các vụ án về tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động, v.v.. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110401 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14119 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 5BFF0164-35DC-4A83-AE0F-D2AA5781B0F0 |
---|
005 | 202201041629 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 vnđ |
---|
039 | |a20231111160414|bvulh|c20220915143252|dvulh|y20190105215859|ztanht |
---|
040 | |aĐHQTHB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bB662 |
---|
100 | |aViệt Nam (CHXHCNVN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aBộ luật tố tụng dân sự hiện hành / |cViệt Nam (CHXHCNVN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a452 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aBộ luật quy định những nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự; trình tự và thủ tục để khởi kiện, yêu cầu để Tòa án giải quyết, thủ tục công nhận và cho thi hành án các vụ án về tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động, v.v.. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110401 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/090119/bộ luật tố tụng dân sự (hiện hành)_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110401
|
Kho sách chuyên ngành
|
345.597 B662
|
Luật
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|