DDC
| 346.59704302638 |
Tác giả CN
| Quý, Lâm |
Nhan đề
| Luật đất đai, luật nhà ở và hỏi - đáp pháp luật về đất đai, nhà ở / Quý Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn luật đất đai, luật nhà ở của Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; hỏi - đáp các vấn đề pháp luật liên quan đến công tác quản lý đất đai và nhà ở; các vấn đề pháp luật về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở; bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà ở thu hồi đất... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
Từ khóa tự do
| Luật nhà ở |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112756-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15525 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 6AE878A3-28ED-4A5A-B2C6-4E2567A73A4A |
---|
005 | 202201041613 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045991589|c350.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143302|bvulh|c20220104161352|dvulh|y20190813135452|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59704302638|bQ98 - L213 |
---|
100 | |aQuý, Lâm |
---|
245 | |aLuật đất đai, luật nhà ở và hỏi - đáp pháp luật về đất đai, nhà ở / |cQuý Lâm |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a439 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn luật đất đai, luật nhà ở của Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; hỏi - đáp các vấn đề pháp luật liên quan đến công tác quản lý đất đai và nhà ở; các vấn đề pháp luật về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở; bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà ở thu hồi đất... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aLuật nhà ở |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112756-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/13082019d/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112756
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704302638 Q98 - L213
|
Luật
|
1
|
|
|
2
|
10112757
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704302638 Q98 - L213
|
Luật
|
2
|
|
|
3
|
10112758
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704302638 Q98 - L213
|
Luật
|
3
|
|
|
4
|
10112759
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704302638 Q98 - L213
|
Luật
|
4
|
|
|
5
|
10112760
|
Kho sách chuyên ngành
|
346.59704302638 Q98 - L213
|
Luật
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|