|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15971 |
---|
002 | 47 |
---|
004 | 90E2AACA-BED0-4E28-AC57-6D919958CCFE |
---|
005 | 202201131107 |
---|
008 | 220113s2005 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780471470533|c1.084.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819182908|bvulh|c20220209133122|dvulh|y20191122130641|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a150.72|bM322 - G343 |
---|
100 | |aMarczyk, Geoffrey R. |
---|
245 | |aEssentials of research design and methodology / |cGeoffrey Marczyk, David DeMatteo, David Festinger |
---|
260 | |aHoboken, N.J : |bJohn Wiley & Sons, |c2005 |
---|
300 | |a290 tr. ; |c22 cm. |
---|
653 | |aNghiên cứu tâm lý học |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aPhương pháp luận |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aDeMatteo, David |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116635-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/221219v/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116635
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10116636
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10116637
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10116638
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10116639
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
6
|
10116640
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
7
|
10116641
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
8
|
10116642
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
9
|
10116643
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
10
|
10116644
|
Kho sách ngoại văn
|
150.72 M322 - G343
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|