DDC
| 342.597 |
Tác giả TT
| Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Nhan đề
| Luật tố tụng hành chính / Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Chính trị Quốc gia sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Luật gồm 23 chương với 372 điều, có hiệu lực thi hành từ ngày 01-7-2016. Luật tố tụng hành chính số 64/2010/QH12 hết hiệu lực thi hành từ ngày 01-7-2016. Về hiệu lực thi hành, xem thêm chi tiết tại Điều 371 Luật này và Nghị quyết số: 104/2015/QH13 của Quốc hội ngày 25-11-2015 về việc thi hành Luật tố tụng hành chính.
|
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10100111, 10100738, 10100741 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 6A9E8A77-F639-4ACA-A51E-49080801A4CD |
---|
005 | 202303220828 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230322082805|bdiepbnh|c20220915143219|dvulh|y20171026105926|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.597|bL926 |
---|
110 | |aBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
245 | |aLuật tố tụng hành chính / |cBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
260 | |aTp.HCM : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aLuật gồm 23 chương với 372 điều, có hiệu lực thi hành từ ngày 01-7-2016. Luật tố tụng hành chính số 64/2010/QH12 hết hiệu lực thi hành từ ngày 01-7-2016. Về hiệu lực thi hành, xem thêm chi tiết tại Điều 371 Luật này và Nghị quyết số: 104/2015/QH13 của Quốc hội ngày 25-11-2015 về việc thi hành Luật tố tụng hành chính.
|
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10100111, 10100738, 10100741 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/luattotunghanhchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100738
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.597 L926
|
Luật
|
2
|
|
|
2
|
10100741
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.597 L926
|
Luật
|
3
|
|
|
3
|
10100111
|
Kho sách chuyên ngành
|
342.597 L926
|
Luật
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào