DDC 611.9
Tác giả CN Phạm, Đăng Diệu
Nhan đề Giải phẫu ngực - bụng / Phạm Đăng Diệu
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2018
Mô tả vật lý 489tr. ; 21cm.
Tóm tắt Gồm các minh hoạ và giải thích về giải phẫu từng cấu trúc: xương khớp chân, cơ thân, ống bẹn, phổi, màng phổi, tim, trung thất, dạ dày, lách, tá tràng, tuỷ, ruột non, ruột già, gan, thận, niệu quản, bàng quang, niệu đạo, cơ quan sinh dục nam và nữ, đáy chậu, phúc mạc
Từ khóa tự do Bụng
Từ khóa tự do Ngực
Từ khóa tự do Giải phẫu người
Từ khóa tự do Dược
Môn học Giải phẫu học
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10114623-32
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115672
00215
004A81DFFA1-DB7F-4649-8E10-3C9FDEFBE3DF
005202206010850
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a978604663079|c120.000 VNĐ
039|a20230619150337|bvulh|c20230613180803|dvulh|y20190910134846|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a611.9|bP534 - D567
100 |aPhạm, Đăng Diệu
245 |aGiải phẫu ngực - bụng / |cPhạm Đăng Diệu
260 |aH. : |bY học, |c2018
300 |a489tr. ; |c21cm.
520 |aGồm các minh hoạ và giải thích về giải phẫu từng cấu trúc: xương khớp chân, cơ thân, ống bẹn, phổi, màng phổi, tim, trung thất, dạ dày, lách, tá tràng, tuỷ, ruột non, ruột già, gan, thận, niệu quản, bàng quang, niệu đạo, cơ quan sinh dục nam và nữ, đáy chậu, phúc mạc
653 |aBụng
653 |aNgực
653 |aGiải phẫu người
653|aDược
690 |aGiải phẫu học
691 |aY đa khoa
691|aGeneral Health
691|aPharmacology
691|aDược
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114623-32
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/100919d/8thumbimage.jpg
890|a10|b12|c1|d4
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10114623 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 1
2 10114624 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 2
3 10114625 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 3
4 10114626 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 4
5 10114627 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 5
6 10114628 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 6
7 10114629 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 7
8 10114630 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 8
9 10114631 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 9
10 10114632 Kho sách chuyên ngành 611.9 P534 - D567 Y đa khoa 10