DDC
| 420 |
Tác giả TT
| Tri thức Việt |
Nhan đề
| Tiếng anh giao tiếp hiện đại : Quan điểm, lý giải, yêu cầu, cảm ơn / Tri thức Việt |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển bách khoa, 2008 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 18 cm. |
Phụ chú
| Modern English Communication |
Tóm tắt
| Tự rèn luyện các khả năng đọc, giao tiếp và nghe tiếng Anh. Phần I là "Đàm thoại theo tình huống" và phần II là "những thành ngữ thông dụng" gồm những cách nói mở rộng mẫu câu chủ yếu được trình bày giúp bạn nhận biết và sử dụng trong từng tình huống thích hợp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh giao tiếp hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10102721-2, 10105412 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1109 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | A46F2657-11A3-47B1-95CE-10880951994A |
---|
005 | 202202151441 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215144139|bvulh|c20220215143651|dvulh|y20171204150503|zthuylv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bT819 |
---|
110 | |aTri thức Việt |
---|
245 | |aTiếng anh giao tiếp hiện đại : |bQuan điểm, lý giải, yêu cầu, cảm ơn / |cTri thức Việt |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển bách khoa, |c2008 |
---|
300 | |a214 tr. ; |c18 cm.|eĐĩa CD |
---|
500 | |aModern English Communication |
---|
520 | |aTự rèn luyện các khả năng đọc, giao tiếp và nghe tiếng Anh. Phần I là "Đàm thoại theo tình huống" và phần II là "những thành ngữ thông dụng" gồm những cách nói mở rộng mẫu câu chủ yếu được trình bày giúp bạn nhận biết và sử dụng trong từng tình huống thích hợp. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh giao tiếp hiện đại |
---|
653 | |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10102721-2, 10105412 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102721
|
Kho sách chuyên ngành
|
420 T819
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
Hạn trả:12-06-2020
|
|
2
|
10102722
|
Kho sách chuyên ngành
|
420 T819
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10105412
|
Kho sách chuyên ngành
|
420 T819
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|