DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Hewings, Martin |
Nhan đề
| Advanced grammar in use : 120 đề mục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao : A self-study reference and practice book for advanced learners of English: With answers / Martin Hewings; Trần Minh Đức (dịch); Nguyễn Văn Công (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2006 |
Mô tả vật lý
| 412 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài học theo chủ đề cụ thể đề cập tới các phạm vi ngữ pháp: cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp, các giới từ, mạo từ, các thì của động từ... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Công |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10103525 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6715 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 92263E1D-A365-4EE6-AF4C-C22702B61CA8 |
---|
005 | 202202151450 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215145054|bvulh|c20220215143653|dvulh|y20180115141458|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a428.2|bM3791 |
---|
100 | |aHewings, Martin |
---|
245 | |aAdvanced grammar in use : 120 đề mục ngữ pháp tiếng Anh nâng cao : |bA self-study reference and practice book for advanced learners of English: With answers / |cMartin Hewings; Trần Minh Đức (dịch); Nguyễn Văn Công (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2006 |
---|
300 | |a412 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm các bài học theo chủ đề cụ thể đề cập tới các phạm vi ngữ pháp: cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp, các giới từ, mạo từ, các thì của động từ... |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aTrần, Minh Đức |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Công |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10103525 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103525
|
Kho sách chuyên ngành
|
428.2 M3791
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|