DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Đặng, Đức Thành |
Nhan đề
| Chuyên đề cây xanh và giá trị cuộc sống đích thực / Đặng Đức Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Thanh niên, 2010 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Trong cuốn sách "Cây xanh - Giá trị cuộc sống đích thực", đã đề cập đến tầm quan trọng của thảm cây xanh và quan trọng hơn, là người hoạt động thực tiễn đã đề ra cả một chương trình và các biện pháp hữu hiệu để cộng đồng người Việt Nam có thể góp phần trồng cây theo sáng kiến của Bác Hồ. Bên cạnh đó còn sáng kiến gắn cây xanh với cuộc sống thường ngày của người dân trong trang trí nội thất, trong khuôn viên gia đình. |
Từ khóa tự do
| Cây xanh |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100107 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26A2FFF8-F05E-49E1-B498-55A67CC990C4 |
---|
005 | 201710261404 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000 VNĐ |
---|
039 | |a20171026140535|btanht|y20171026140409|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a580|bD182-T367 |
---|
100 | |aĐặng, Đức Thành |
---|
245 | |aChuyên đề cây xanh và giá trị cuộc sống đích thực / |cĐặng Đức Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bThanh niên, |c2010 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aTrong cuốn sách "Cây xanh - Giá trị cuộc sống đích thực", đã đề cập đến tầm quan trọng của thảm cây xanh và quan trọng hơn, là người hoạt động thực tiễn đã đề ra cả một chương trình và các biện pháp hữu hiệu để cộng đồng người Việt Nam có thể góp phần trồng cây theo sáng kiến của Bác Hồ. Bên cạnh đó còn sáng kiến gắn cây xanh với cuộc sống thường ngày của người dân trong trang trí nội thất, trong khuôn viên gia đình. |
---|
653 | |aCây xanh |
---|
653 | |aThực vật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100107 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/chuyendecayxanhvagiatricuocsongdichthucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100107
|
Kho sách chuyên ngành
|
580 D182-T367
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào