DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Mai, Phương Mai |
Nhan đề
| Dược động học đại cương : Tài liệu tham khảo dành cho đại học và sau đại học / Mai Phương Mai |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản về dược động học: vấn đề hấp thu, phân bố, chuyển hoá và thải trừ thuốc, các yếu tố sinh lí và bệnh lí trên dược động học, các thông số dược động và cách tính toán các thông số này. Giới thiệu sự theo dõi trị liệu bằng giám kiểm nồng độ thuốc, đặc biệt với các thuốc có giới hạn trị liệu hẹp |
Từ khóa tự do
| Dược liệu học |
Từ khóa tự do
| Dược động học |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tham khảo |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10114515-7 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(7): 10114513-4, 10114518-22 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15666 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | F54326C7-15D3-4EDE-A581-5F8FC89E6152 |
---|
005 | 202112240832 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046637127|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619145609|bvulh|c20211225160252|dvulh|y20190909162331|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bM217 - M217 |
---|
100 | |aMai, Phương Mai |
---|
245 | |aDược động học đại cương : |bTài liệu tham khảo dành cho đại học và sau đại học / |cMai Phương Mai |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a150 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản về dược động học: vấn đề hấp thu, phân bố, chuyển hoá và thải trừ thuốc, các yếu tố sinh lí và bệnh lí trên dược động học, các thông số dược động và cách tính toán các thông số này. Giới thiệu sự theo dõi trị liệu bằng giám kiểm nồng độ thuốc, đặc biệt với các thuốc có giới hạn trị liệu hẹp |
---|
653 | |aDược liệu học |
---|
653 | |aDược động học |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10114515-7 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 10114513-4, 10114518-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/090919d/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114513
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10114514
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
10114515
|
Kho sách chuyên ngành
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
3
|
|
|
4
|
10114516
|
Kho sách chuyên ngành
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
4
|
|
|
5
|
10114517
|
Kho sách chuyên ngành
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
5
|
|
|
6
|
10114518
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
6
|
|
|
7
|
10114519
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
7
|
|
|
8
|
10114520
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
8
|
|
|
9
|
10114521
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
9
|
|
|
10
|
10114522
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615 M217 - M217
|
Dược
|
10
|
|
|
|
|
|
|