|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18500 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 8E9051F7-21A1-4724-8C39-51B7B5A695EB |
---|
005 | 202206010905 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046638773|c180.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231016164020|bvulh|c20230613190026|dvulh|y20210607091619|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.007|bN576 - K473 |
---|
100 | |aNguyễn, Trung Kiên |
---|
110 | |aBộ môn Sinh lý học. Trường Đại học Y Hà Nội |
---|
245 | |aSinh lý học : |bDùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe / |cNguyễn Trung Kiên, Trần Thái Thanh Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a378 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aSinh lý học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aTrần, Thái Thanh Tâm |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102955-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b11|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102955
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 N576 - K473
|
Y đa khoa
|
1
|
Hạn trả:25-05-2024
|
|
2
|
20102956
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
612.007 N576 - K473
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:29-05-2024
|
|
|
|
|
|