DDC
| 495.922321 |
Tác giả CN
| Phan, Văn Giưỡng |
Nhan đề
| Concise Vietnamese dictionary : Vietnamese-English, English-Vietnamese / Phan Văn Giưỡng |
Thông tin xuất bản
| Tokyo : Tuttle, 2015 |
Mô tả vật lý
| 746 tr. ; 15 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển Việt Anh |
Từ khóa tự do
| Anh Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(6): 10116806-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16071 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 3D684585-8F21-4C27-95D6-7A3B4B9917D1 |
---|
005 | 202202151506 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780804843997 |
---|
039 | |a20220215150659|bvulh|c20220215143712|dvulh|y20191219135950|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a495.922321|bP535 - G537 |
---|
100 | |aPhan, Văn Giưỡng |
---|
245 | |aConcise Vietnamese dictionary : |bVietnamese-English, English-Vietnamese / |cPhan Văn Giưỡng |
---|
260 | |aTokyo : |bTuttle, |c2015 |
---|
300 | |a746 tr. ; |c15 cm. |
---|
653 | |aTừ điển Việt Anh |
---|
653 | |aAnh Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(6): 10116806-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 12/191219d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116806
|
Kho sách ngoại văn
|
495.922321 P535 - G537
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10116807
|
Kho sách ngoại văn
|
495.922321 P535 - G537
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10116808
|
Kho sách ngoại văn
|
495.922321 P535 - G537
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10116809
|
Kho sách ngoại văn
|
495.922321 P535 - G537
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
Hạn trả:16-05-2024
|
|
5
|
10116810
|
Kho sách ngoại văn
|
495.922321 P535 - G537
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10116811
|
Kho sách ngoại văn
|
495.922321 P535 - G537
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào