DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Đào, Duy Anh |
Nhan đề
| Hán Việt từ điển : Giản yếu / Đào Duy Anh; Phan Bội Châu (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Văn hóa thông tin |
Mô tả vật lý
| 1031 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các đơn tự và từ ngữ Hán Việt. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Hán Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Môn học
| Trung Quốc học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Trung Quốc(1): 10103368 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6552 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FB1E97E0-21CB-4D9C-9855-7E044F2A4907 |
---|
005 | 202110131214 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c160.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211013121412|bvulh|c20211013103601|dvulh|y20180112161407|zdiepbnh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.17|bĐ211 - A596 |
---|
100 | |a Đào, Duy Anh |
---|
245 | |a Hán Việt từ điển : |bGiản yếu / |c Đào Duy Anh; Phan Bội Châu (hiệu đính) |
---|
260 | |bVăn hóa thông tin |
---|
300 | |a1031 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm các đơn tự và từ ngữ Hán Việt. |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aHán Việt |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Trung Quốc|j(1): 10103368 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103368
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.17 Đ211 - A596
|
Trung Quốc
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào