DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Trí, Dũng |
Nhan đề
| Các câu hỏi về quản trị kinh doanh : Tri thức bách khoa về sinh học và đời sống / Trí Dũng |
Thông tin xuất bản
| Giao thông vận tải |
Mô tả vật lý
| 437 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu những kiến thức cơ bản và tổng quát về sinh học trong đời sống. |
Từ khóa tự do
| Tri thức bách khoa |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(14): 10100439, 10100905-9, 10101013, 10101430, 10102062-6, 10104450 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8A3C611-EECC-4E81-88EC-8F9AC850CC88 |
---|
005 | 201711091019 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220214151637|bvulh|c20220214151600|dvulh|y20171109102045|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bT819 - D916 |
---|
100 | |aTrí, Dũng |
---|
245 | |aCác câu hỏi về quản trị kinh doanh : |bTri thức bách khoa về sinh học và đời sống / |cTrí Dũng |
---|
260 | |bGiao thông vận tải |
---|
300 | |a437 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu những kiến thức cơ bản và tổng quát về sinh học trong đời sống. |
---|
653 | |aTri thức bách khoa |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(14): 10100439, 10100905-9, 10101013, 10101430, 10102062-6, 10104450 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102062
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
2
|
10102063
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
3
|
10102064
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
11
|
|
|
4
|
10102065
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
12
|
|
|
5
|
10102066
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
13
|
|
|
6
|
10101430
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
7
|
10104450
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
14
|
|
|
8
|
10100905
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
9
|
10100906
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
10
|
10100907
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T819 - D916
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|