DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Thúy |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, Giải tích toán học / Lê Đình Thúy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 |
Mô tả vật lý
| 508 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về hàm số và giới hạn, đạo hàm và vi phân, hàm số nhiều biến số, cực trị của hàm nhiều biến, tích phân, phương trình vi phân và phương trình sai phân |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10115397-411 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15743 |
---|
002 | 49 |
---|
004 | AE078C22-7EA3-47D1-A6BA-FD1F4E779D3B |
---|
005 | 202202100938 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049279126|c107.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220210102034|bvulh|c20220210102015|dvulh|y20191010144903|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bL433 - T547 |
---|
100 | |aLê, Đình Thúy |
---|
245 | |aGiáo trình toán cao cấp cho các nhà kinh tế. |nPhần 2, |pGiải tích toán học / |cLê Đình Thúy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2015 |
---|
300 | |a508 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về hàm số và giới hạn, đạo hàm và vi phân, hàm số nhiều biến số, cực trị của hàm nhiều biến, tích phân, phương trình vi phân và phương trình sai phân |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10115397-411 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/101019d/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115397
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10115398
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
2
|
|
|
3
|
10115399
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
3
|
|
|
4
|
10115400
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
4
|
|
|
5
|
10115401
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
5
|
|
|
6
|
10115402
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
6
|
|
|
7
|
10115403
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
7
|
|
|
8
|
10115404
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
8
|
|
|
9
|
10115405
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
9
|
|
|
10
|
10115406
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 L433 - T547
|
Kế toán
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|