DDC 546
Tác giả CN Lê, Thành Phước
Nhan đề Hóa đại cương - Vô cơ :. Sách đào tạo dược sĩ Đại học. / T.2, Cơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hóa. Hóa học vô cơ / : Lê, Thành Phước
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2015
Mô tả vật lý 421 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày tốc độ và cơ chế phản ứng - cân bằng hoá học, sự hình thành và các tính chất của dung dịch, dung dịch chất điện li, phản ứng ôxy hoá khử và dòng điện; trình bày mối liên quan giữa cấu tạo và tính chất các nguyên tố và các hợp chất vô cơ, vai trò và độc tính của chúng trong sinh quyển và những ứng dụng trong y - dược
Từ khóa tự do Cơ chế phản ứng
Từ khóa tự do Hóa vô cơ
Từ khóa tự do Hóa đại cương
Từ khóa tự do Dược
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10115386-91, 10115393-6, 10122598
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 10115382-5, 10115392
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115742
00223
00485730429-B0CF-4A4F-A78F-F6545294F64F
005202202141420
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786046613398|c113.000 VNĐ
039|a20230619151018|bvulh|c20230613180850|dvulh|y20191010143410|zhoaitm
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a546|bL433 - P577
100 |aLê, Thành Phước
245 |aHóa đại cương - Vô cơ :. |nT.2, |pCơ chế phản ứng. Các trạng thái cân bằng. Pin điện hóa. Hóa học vô cơ / : |bSách đào tạo dược sĩ Đại học. / |cLê, Thành Phước
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aH. : |bY học, |c2015
300 |a421 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày tốc độ và cơ chế phản ứng - cân bằng hoá học, sự hình thành và các tính chất của dung dịch, dung dịch chất điện li, phản ứng ôxy hoá khử và dòng điện; trình bày mối liên quan giữa cấu tạo và tính chất các nguyên tố và các hợp chất vô cơ, vai trò và độc tính của chúng trong sinh quyển và những ứng dụng trong y - dược
653 |aCơ chế phản ứng
653 |aHóa vô cơ
653 |aHóa đại cương
653|aDược
691 |aĐại cương
691|aY đa khoa
691|aKỹ thuật xét nghiệm y học
691|aGeneral Health
691|aPharmacology
691|aDược
691|aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10115386-91, 10115393-6, 10122598
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 10115382-5, 10115392
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/101019d/9thumbimage.jpg
890|a16|b22|c1|d1
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10115382 Kho sách chuyên ngành ĐS 546 L433 - P577 Dược 1
2 10115383 Kho sách chuyên ngành ĐS 546 L433 - P577 Dược 2
3 10115384 Kho sách chuyên ngành ĐS 546 L433 - P577 Dược 3
4 10115385 Kho sách chuyên ngành ĐS 546 L433 - P577 Dược 4
5 10115386 Kho sách chuyên ngành 546 L433 - P577 Dược 5
6 10115387 Kho sách chuyên ngành 546 L433 - P577 Dược 6
7 10115388 Kho sách chuyên ngành 546 L433 - P577 Dược 7
8 10115389 Kho sách chuyên ngành 546 L433 - P577 Dược 8
9 10115390 Kho sách chuyên ngành 546 L433 - P577 Dược 9
10 10115391 Kho sách chuyên ngành 546 L433 - P577 Dược 10