DDC
| 610
|
Tác giả CN
| Lê, Minh Trí |
Nhan đề
| Hóa dược 1 : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Lê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2018 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 8 chương và 25 bài: Trình bày hóa dược đại cương; kháng sinh và thuốc tác động lên các tác nhân lây nhiễm; thuốc kháng ký sinh trùng.... |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Hóa dược |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Ngọc Phương |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 10110461 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14165 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 7618DA4D-DF2F-4F00-ABC2-3AD3443097C7 |
---|
005 | 202112150849 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040146021|c160.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619151106|bvulh|c20230613185838|dvulh|y20190107161222|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a610
|bL433 - T819 |
---|
100 | |aLê, Minh Trí |
---|
245 | |aHóa dược 1 : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học / |cLê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2018 |
---|
300 | |a527 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGồm 8 chương và 25 bài: Trình bày hóa dược đại cương; kháng sinh và thuốc tác động lên các tác nhân lây nhiễm; thuốc kháng ký sinh trùng.... |
---|
653 | |aThuốc |
---|
653 | |aHóa dược |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aHóa dược |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |a Huỳnh, Thị Ngọc Phương |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10110461 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/080119/hóa dược 1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110461
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 L433 - T819
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
|
|