DDC
| 615.1 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Trí |
Nhan đề
| Hóa dược 1 : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Lê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Ngọc Phương |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 10101985 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5729 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F2643681-E3A0-433E-B830-9D0A8290F8ED |
---|
005 | 202112291628 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c127.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619151102|bvulh|c20230613185837|dvulh|y20180104095946|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.1|bL433 - T819 |
---|
100 | |aLê, Minh Trí |
---|
245 | |aHóa dược 1 : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học / |cLê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a515 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aDược học |
---|
653 | |aHóa dược |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Ngọc Phương |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10101985 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/0401/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b10|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101985
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1 L433 - T819
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
|
|