|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15957 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | E864ACE8-C81C-4B35-AC67-DFCB9684F0E3 |
---|
005 | 202201131107 |
---|
008 | 220113s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780170376242|c1.659.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819182820|bvulh|c20220209133121|dvulh|y20191121112340|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a338.4|bP451 - L477 |
---|
100 | |aPerlitz, Lee |
---|
245 | |aBeverage services skills : |bHospitality skills series / |cLee Perlitz |
---|
260 | |aAustralia : |bCENGAGE, |c2017 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aDịch vụ ăn uống |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(5): 10116556-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/211119v/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116556
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4 P451 - L477
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10116557
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4 P451 - L477
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10116558
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4 P451 - L477
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10116559
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4 P451 - L477
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10116560
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4 P451 - L477
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào