DDC
| 692.0285 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Lập dự toán công trình bằng Excel / Nguyễn Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách thức định giá trong xây dựng dựa trên phần mềm excel gồm: dự toán và phương pháp lập dự toán; định mức và đơn giá; đo bóc khối lượng công trình |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Từ khóa tự do
| Dự toán |
Từ khóa tự do
| Phần mềm Excel |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kinh tế xây dựng và dự toán công trình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110532, 10114036-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14234 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | E555EA9F-CD1E-4EBF-BF6A-E8C41F1E7B78 |
---|
005 | 202201181057 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048216160|c58.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105744|bvulh|c20220118104655|dvulh|y20190110082727|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a692.0285|bN576 - H936 |
---|
100 | |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | |aLập dự toán công trình bằng Excel / |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a95 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách thức định giá trong xây dựng dựa trên phần mềm excel gồm: dự toán và phương pháp lập dự toán; định mức và đơn giá; đo bóc khối lượng công trình |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
653 | |aDự toán |
---|
653 | |aPhần mềm Excel |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng và dự toán công trình |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110532, 10114036-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110532
|
Kho sách chuyên ngành
|
692.0285 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114036
|
Kho sách chuyên ngành
|
692.0285 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114037
|
Kho sách chuyên ngành
|
692.0285 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114038
|
Kho sách chuyên ngành
|
692.0285 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114039
|
Kho sách chuyên ngành
|
692.0285 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114040
|
Kho sách chuyên ngành
|
692.0285 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào