DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp đo bóc khối lượng và phương pháp xác định dự toán bao gồm định nghĩa, vai trò, yêu cầu, nguyên tắc, trình tự và những quy định cụ thể |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Từ khóa tự do
| Dự toán |
Từ khóa tự do
| Khối lượng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kinh tế xây dựng và dự toán công trình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110555, 10113568-72 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14259 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 159261A5-0483-4002-92B4-68E82CA2F2ED |
---|
005 | 202201181317 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048209452|c59.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118131722|bvulh|c20220118104711|dvulh|y20190110093756|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624|bB932 - H936 |
---|
100 | |aBùi, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aPhương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / |cBùi Mạnh Hùng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a153 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp đo bóc khối lượng và phương pháp xác định dự toán bao gồm định nghĩa, vai trò, yêu cầu, nguyên tắc, trình tự và những quy định cụ thể |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
653 | |aDự toán |
---|
653 | |aKhối lượng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng và dự toán công trình |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110555, 10113568-72 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/100119/phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110555
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113568
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113569
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113570
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113571
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113572
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 B932 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|