DDC
| 610.711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hiến |
Nhan đề
| Bài giảng kỹ năng giao tiếp dành cho cán bộ y tế : Công trình mừng 115 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2017) / Nguyễn Văn Hiến, Lê Thu Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kỹ năng giao tiếp cơ bản với người bệnh và gia đình người bệnh, với trẻ dưới 18 tuổi, với người hạn chế năng lực giao tiếp, cung cấp những thông tin và thông báo tin xấu ...
|
Từ khóa tự do
| Cán bộ y tế |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hòa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10114553-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15669 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 4CC7039C-461E-422A-B296-A3D65115349B |
---|
005 | 202112231549 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046628262|c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619143752|bvulh|c20230613185633|dvulh|y20190910124250|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.711|bN576 - H633 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hiến |
---|
245 | |aBài giảng kỹ năng giao tiếp dành cho cán bộ y tế : |bCông trình mừng 115 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2017) / |cNguyễn Văn Hiến, Lê Thu Hòa |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a119tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày kỹ năng giao tiếp cơ bản với người bệnh và gia đình người bệnh, với trẻ dưới 18 tuổi, với người hạn chế năng lực giao tiếp, cung cấp những thông tin và thông báo tin xấu ...
|
---|
653 | |aCán bộ y tế |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aLê, Thu Hòa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10114553-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/100919d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114553
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10114554
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
10114555
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Dược
|
3
|
|
|
4
|
10114556
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Dược
|
4
|
|
|
5
|
10114557
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Dược
|
5
|
|
|
6
|
10114558
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Dược
|
6
|
|
|
7
|
10114559
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Dược
|
7
|
|
|
8
|
10114560
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Dược
|
8
|
|
|
9
|
10114561
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Điều dưỡng
|
9
|
|
|
10
|
10114562
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.711 N576 - H633
|
Điều dưỡng
|
10
|
|
|
|
|
|
|