DDC
| 743.4 |
Tác giả TT
| Trần, Hồng Hải |
Nhan đề
| Giáo trình hình họa vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (Chủ biên); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, Hoàng Văn Tài, Phạm Thị Mai Anh, Đỗ Việt Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản đến nâng cao vẽ kỹ thuật. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình hình họa |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Hình học và vẽ kỹ thuật
|
Tác giả(bs) CN
| Thạc, Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thanh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Anh Mai |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110544, 10114186-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14246 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | DBB93285-5D24-489A-8660-CFCC2C2FC86F |
---|
005 | 202201181109 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048224387|c76.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185816|bvulh|c20230819203108|dvulh|y20190110085825|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a743.4|bT772 - H149 |
---|
110 | |aTrần, Hồng Hải |
---|
245 | |aGiáo trình hình họa vẽ kỹ thuật / |cTrần Hồng Hải (Chủ biên); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, Hoàng Văn Tài, Phạm Thị Mai Anh, Đỗ Việt Anh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a131 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản đến nâng cao vẽ kỹ thuật. |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình hình họa |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aHình học và vẽ kỹ thuật
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
700 | |aThạc, Thu Hiền |
---|
700 | |aĐỗ, Việt Anh |
---|
700 | |aLê, Thị Thanh Hằng |
---|
700 | |aPhạm, Thị Anh Mai |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110544, 10114186-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan1/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110544
|
Kho sách chuyên ngành
|
743.4 T772 - H149
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114186
|
Kho sách chuyên ngành
|
743.4 T772 - H149
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114187
|
Kho sách chuyên ngành
|
743.4 T772 - H149
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114188
|
Kho sách chuyên ngành
|
743.4 T772 - H149
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114189
|
Kho sách chuyên ngành
|
743.4 T772 - H149
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114190
|
Kho sách chuyên ngành
|
743.4 T772 - H149
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|