DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Độ |
Nhan đề
| Giáo trình Vẽ kỹ thuật / Nguyễn Độ |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình Vẽ kỹ thuật biên soạn dựa vào những tiêu chuẩn mới nhất của Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110590, 10110999, 10113700-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14293 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 964EDCCC-336C-4A28-97E8-209880F8B9E0 |
---|
005 | 202201181316 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185506|bvulh|c20230819203218|dvulh|y20190110122823|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc Tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a604.2|bN576 - D631 |
---|
100 | |aNguyễn, Độ |
---|
245 | |aGiáo trình Vẽ kỹ thuật / |cNguyễn Độ |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình Vẽ kỹ thuật biên soạn dựa vào những tiêu chuẩn mới nhất của Việt Nam. |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
691 | |aĐiện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110590, 10110999, 10113700-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/100119/giáo trình vẽ kĩ thuật_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110590
|
Kho sách chuyên ngành
|
604.2 N576 - D631
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10110999
|
Kho sách chuyên ngành
|
604.2 N576 - D631
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113700
|
Kho sách chuyên ngành
|
604.2 N576 - D631
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113701
|
Kho sách chuyên ngành
|
604.2 N576 - D631
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113702
|
Kho sách chuyên ngành
|
604.2 N576 - D631
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113703
|
Kho sách chuyên ngành
|
604.2 N576 - D631
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
7
|
10113704
|
Kho sách chuyên ngành
|
604.2 N576 - D631
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào