DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Lan |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan, Trần Thanh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 89 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các bài thực hành liên quan tới các bản vẽ công trình: Làm quen với phần mềm AutoCAD, bản vẽ mặt bằng cầu thang đơn giản, bản vẽ dầm bêtông cốt thép 1 và 2, bản vẽ sàn bêtông cốt thép, bản vẽ khung, bản vẽ móng, bản vẽ kết cấu thép, bản vẽ nhà 1, bản vẽ nhà 2 |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thực hành vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Hình học |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110616, 10114096-100 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14319 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 4DBBB609-2F3B-49FC-9530-BF72207883A5 |
---|
005 | 202201181316 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048218065|c53.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185727|bvulh|c20230819203203|dvulh|y20190110132511|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624|bP534 - L243 |
---|
100 | |aPhạm, Thị Lan |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành vẽ kỹ thuật xây dựng / |cPhạm Thị Lan, Trần Thanh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a89 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aBao gồm các bài thực hành liên quan tới các bản vẽ công trình: Làm quen với phần mềm AutoCAD, bản vẽ mặt bằng cầu thang đơn giản, bản vẽ dầm bêtông cốt thép 1 và 2, bản vẽ sàn bêtông cốt thép, bản vẽ khung, bản vẽ móng, bản vẽ kết cấu thép, bản vẽ nhà 1, bản vẽ nhà 2 |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThực hành vẽ kỹ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aHình học |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110616, 10114096-100 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/vekythuat123thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110616
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114096
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114097
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114098
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114099
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114100
|
Kho sách chuyên ngành
|
624 P534 - L243
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|