|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15346 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | F946B8FA-C10A-4B94-BDEF-7B6333001B8B |
---|
005 | 202201171336 |
---|
008 | 220117s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118969144|c1.582.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117133608|bvulh|c20220117132350|dvulh|y20190603112849|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.1|bR685 |
---|
100 | |a Stephens, Rod |
---|
245 | |a Beginning software engineering : |b Rod Stephens |
---|
260 | |a Indianapolis, IN : |bJohn Wiley & Sons, |c2015 |
---|
300 | |a447 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aỨng dụng đa phương tiện |
---|
653 | |aThiết kế phần mềm |
---|
653 | |aCông nghệ phần mềm |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aPhát triển ứng dụng đa phương tiện trên thiết bị di động (Mobile Application Development) |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10112229 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 6/0306d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112229
|
Kho sách ngoại văn
|
005.1 R685
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào