DDC
| 658.4012 |
Tác giả CN
| Osterwalder, Alexander |
Nhan đề
| Business model generation : A handbook for visionaries, game changers, and challengers / Alexander Osterwalder, Yves Pigneur |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ : Wiley, 2010 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Chiến lược kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Từ khóa tự do
| Lập kế hoạch |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(10): 10116373-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15940 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | F0D09E6C-89B8-46CD-A2C1-82EA30FA0079 |
---|
005 | 202112211630 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470876411|c749.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819200640|bvulh|c20211221163016|dvulh|y20191120095105|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.4012|bO855 - A374 |
---|
100 | |aOsterwalder, Alexander |
---|
245 | |aBusiness model generation : |bA handbook for visionaries, game changers, and challengers / |cAlexander Osterwalder, Yves Pigneur |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley, |c2010 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aChiến lược kinh doanh |
---|
653 | |aKhởi nghiệp |
---|
653 | |aLập kế hoạch |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116373-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/201119v/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116373
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10116374
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10116375
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10116376
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10116377
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10116378
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10116379
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10116380
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10116381
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10116382
|
Kho sách ngoại văn
|
658.4012 O855 - A374
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|