DDC
| 624.1510711 |
Tác giả TT
| Nguyễn, Hồng Đức |
Nhan đề
| Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh, Trần Hùng Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức về đất đá, nước dưới đất, ảnh hưởng của nước dưới đất đối với xây dựng và công tác khảo sát địa chất thủy văn phục vụ cho công tác xây dựng, và bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Địa chất thủy văn |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Thủy văn công trình giao thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hùng Anh |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Thu Huyền |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10113598-603 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14266 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 117B12F5-12F8-4A81-B22C-E748B94DBBA4 |
---|
005 | 202201181320 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048219031|c137.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132019|bvulh|c20220118104716|dvulh|y20190110100641|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.1510711|bN576 - D822 |
---|
110 | |aNguyễn, Hồng Đức |
---|
245 | |aĐịa chất thủy văn công trình / |cNguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh, Trần Hùng Anh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a281 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức về đất đá, nước dưới đất, ảnh hưởng của nước dưới đất đối với xây dựng và công tác khảo sát địa chất thủy văn phục vụ cho công tác xây dựng, và bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aĐịa chất thủy văn |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThủy văn công trình giao thông |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |a Nguyễn, Viết Minh |
---|
700 | |aTrần, Hùng Anh |
---|
710 | |a Nguyễn, Thu Huyền |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10113598-603 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/diachatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113598
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1510711 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113599
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1510711 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113600
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1510711 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113601
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1510711 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113602
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1510711 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113603
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1510711 N576 - D822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|