DDC
| 338.4 |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng : Công bố kèm theo quyết định số 1354/QĐ - BXD ngày 28/12/2016 của Bộ Trưởng Bộ xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ; 31 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu và hướng dẫn chi tiết định mức dự toán xây dựng công trình dành cho phần khảo sát xây dựng như: Công tác đào đất đá để lấy mẫu thí nghiệm, thăm dò địa lý, khoan, bơm cấp nước phục vụ khoan xay bơm rửa ở trên cạn... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kinh tế xây dựng |
Môn học
| Dự toán công trình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110627, 10113417-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14329 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 63BAF5C4-40F0-4AAD-83C7-45D38D64AFFC |
---|
005 | 202201181322 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048220907|c99.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132212|bvulh|c20220118104720|dvulh|y20190110134954|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a338.4|bD584 |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng : |bCông bố kèm theo quyết định số 1354/QĐ - BXD ngày 28/12/2016 của Bộ Trưởng Bộ xây dựng / |cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a136 tr. ; |c31 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu và hướng dẫn chi tiết định mức dự toán xây dựng công trình dành cho phần khảo sát xây dựng như: Công tác đào đất đá để lấy mẫu thí nghiệm, thăm dò địa lý, khoan, bơm cấp nước phục vụ khoan xay bơm rửa ở trên cạn... |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKinh tế xây dựng |
---|
690 | |aDự toán công trình |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110627, 10113417-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/dinhmuc134356789thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110627
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 D584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113417
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 D584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113418
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 D584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113419
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 D584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113420
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 D584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113421
|
Kho sách chuyên ngành
|
338.4 D584
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào