DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thúy Hà |
Nhan đề
| Giáo trình PR Giao tiếp cộng đồng / Hoàng Thúy Hà |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM, 2001 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trang bị cho sinh viên một kiến thức cơ bản về giao tiếp, các nguyên tắc trong giao tiếp, các kỹ năng giao tiếp giúp cho sinh viên nâng cao năng lực giao tiếp . |
Từ khóa tự do
| Giáo trình PR |
Từ khóa tự do
| PR |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(23): 10107488-509, 10107744 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(3): 20101479-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10319 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | ABA2DE09-0CC3-42D1-9BD2-BEF2ED0655BD |
---|
005 | 202204261519 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230711143335|bvulh|c20230711143319|dvulh|y20180306173933|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.2 |
---|
100 | |aHoàng, Thúy Hà |
---|
245 | |aGiáo trình PR Giao tiếp cộng đồng / |cHoàng Thúy Hà |
---|
260 | |aTp.HCM, |c2001 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrang bị cho sinh viên một kiến thức cơ bản về giao tiếp, các nguyên tắc trong giao tiếp, các kỹ năng giao tiếp giúp cho sinh viên nâng cao năng lực giao tiếp . |
---|
653 | |aGiáo trình PR |
---|
653 | |aPR |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(23): 10107488-509, 10107744 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(3): 20101479-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101479
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
20101480
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
3
|
20101481
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
4
|
10107488
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
4
|
|
|
5
|
10107489
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
5
|
|
|
6
|
10107490
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
6
|
|
|
7
|
10107491
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7
|
|
|
8
|
10107492
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
8
|
|
|
9
|
10107493
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
9
|
|
|
10
|
10107494
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.2
|
Truyền thông đa phương tiện
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào