DDC 618.07
Tác giả CN Nguyễn, Đức Vy
Tác giả TT Đại học Y Dược Hà Nội
Nhan đề Bài giảng sản phụ khoa. T.2 / Nguyễn Đức Vy; Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Đức Huynh...(Tham gia biên soạn)
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2016
Mô tả vật lý 378 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày những yếu tố tiên lượng một cuộc đẻ; các chỉ định khi mổ thai; đẻ khó do ngôi thai bất thường; ngôi ngang, ngôi mông; vỡ tử cung...
Từ khóa tự do Sản phụ khoa
Từ khóa tự do Phụ khoa
Từ khóa tự do Phụ sản
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Môn học Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Phương Mai (Tham gia biên soạn)
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10110523, 10114343-4, 10114346-7
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(11): 10114345, 10114348-52, 20102908-12
000 00000ndm#a2200000ui#4500
00114224
00215
004885CC756-26E2-48CD-A094-EEC42EF93E26
005202206010940
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9786046620310|c91.000 VNĐ
039|a20231117144448|bvulh|c20230930153603|dvulh|y20190109101934|zdiepbnh
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |aVie
044 |aVn
082 |a618.07|bN576 - V996
100 |aNguyễn, Đức Vy
110|aĐại học Y Dược Hà Nội
245 |aBài giảng sản phụ khoa. |nT.2 / |cNguyễn Đức Vy; Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Đức Huynh...(Tham gia biên soạn)
250 |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
260 |aH. : |bY học, |c2016
300 |a378 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày những yếu tố tiên lượng một cuộc đẻ; các chỉ định khi mổ thai; đẻ khó do ngôi thai bất thường; ngôi ngang, ngôi mông; vỡ tử cung...
653 |aSản phụ khoa
653 |aPhụ khoa
653 |aPhụ sản
653|aĐiều dưỡng
690 |aChăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình
691 |aĐiều dưỡng
691|aY đa khoa
691|aNursing
691|aHộ sinh
691|aGeneral Health
691|aĐiều dưỡng
691|aY học cổ truyền
700 |aTrần, Thị Phương Mai (Tham gia biên soạn)
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10110523, 10114343-4, 10114346-7
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(11): 10114345, 10114348-52, 20102908-12
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan/sanphukhoatap2thumbimage.jpg
890|a16|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110523 Kho sách chuyên ngành 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 1
2 10114343 Kho sách chuyên ngành 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 2
3 10114344 Kho sách chuyên ngành 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 3
4 10114345 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 4
5 10114346 Kho sách chuyên ngành 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 5
6 10114347 Kho sách chuyên ngành 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 6
7 10114348 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 7
8 10114349 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 8
9 10114350 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 9
10 10114351 Kho sách chuyên ngành ĐS 618.07 N576 - V996 Y đa khoa 10

Không có liên kết tài liệu số nào